vietnam
English
Toggle navigation
Trang Chủ
Giới Thiệu Công Ty
Giới Thiệu Công Ty
Lịch Sử Hình Thành
Quan Hệ Cổ Đông
Thư Viện
Cộng Đồng
Xí Nghiệp Thành Viên
Thông Tin Sản Phẩm
Săm lốp Xe Đạp
Sản Phẩm Mới
Lốp Thể Thao
Lốp Truyền Thống
Săm Xe Đạp
Săm lốp xe máy
Sản Phẩm Mới
Lốp Tube Type (Casumina)
Lốp Tubeless (Euromina)
Lốp Đặc Trưng Của Casumina
Săm Xe Máy
Săm lốp xe điện
Sản Phẩm Mới
Lốp Xe Đạp Điện
Lốp Xe Máy Điện
Lốp ÔTô Điện
Săm Xe Điện
Săm lốp ôtô tải
Sản Phẩm Mới
Lốp Tải Nhẹ (bố Nylon)
Lốp Tải Nặng (bố nylon)
Lốp ôtô Radial (bố thép)
Săm Yếm Ôtô
Lốp ôtô du lịch
Sản Phẩm Mới
Lốp Tải Nhẹ - Thương Mại
Lốp Ôtô Đường Trường
Lốp Xe Thể Thao - Đa Dụng
Săm lốp chuyên Dụng
Sản Phẩm Mới
Lốp Nông Nghiệp
Lốp Công Nghiệp
Lốp Công Trình (OTR)
Săm Yếm Chuyên Dụng
Sản phẩm khác
Lốp ÔTô Đắp
Găng Tay
Cao Su Kỹ Thuật
Advenza Lốp PCR
Sản Phẩm Mới
Các Dòng Lốp
Tìm Lốp và Đại Lý
Hỗ Trợ và Tiện Ích
Thông Tin
Hệ Thống Phân Phối
Phân Phối Nội Địa
Phân Phối Quốc Tế
Phân Phối PCR Advenza
Tin Tức & Sự Kiện
Tin Tổng Hợp
Tin Casumina
Tin Advenza
Tuyển Dụng
Kinh Nghiệm Chia Sẻ
Liên Hệ
Săm Lốp Xe Đạp
/
Săm Xe Đạp
săm xe đạp truyền thống
Mô tả sản phẩm
- Sản xuất bằng cao su thiên nhiên.
Tính năng sản phẩm
- Săm đúc, van liền, dẻo dai,giữ hơi lâu, chịu nhiệt tốt...
STT
Quy cách
ETRTO
Bề rộng
Chiều dài gập đôi
Độ dày thân
Trọng lượng
Van
mm
mm
mm
Kg
1
12.1/2x2.1/4
47-203
47
325
1
0.100
TZ6-28 / GẠO / TR4/ AV32/AV28
2
16x1.75/2.125
47-305
45
480
1
0.145
AV28 / TZ6 28 / AVR28 -48L
3
22x1.3/8 (550A)
38
785
1
0.180
TZ6-28 / GẠO / TR4/ AV32 /AV28
4
22x1.75 (22x1.3/4)
40
727
1
0.195
TZ6-28 / GẠO / TR4/ AV32/AV28
5
24x1.3/8 (600)
37-540
38
835
1
0.202
TZ6-28 / GẠO / TR4/ AV32/AV28
6
26x1.3/8x1.1/2 (650A)
37-584
42
907
1
0.235
TZ6-28 / GẠO / TR4/ AV32/AV28
7
26x1.3/8 (660)
37-590
38
925
1
0.225
TZ6-28 / GẠO / TR4/ AV32/AV28
8
27x1.3/8 (680) 28x1.5/8x1.1/4
32-622
38
975
1
0.235
TZ6-28 / GẠO / TR4/ AV32/AV28/ AVR28-40L
9
28x1.75 (700x38) 28x1.1/2x1.3/8
47-622
47
975
1
0.285
TZ6-28 / GẠO / TR4/ AV32/AV28 / AVR28 -48L
10
26x1.3/8 (660)
37-590
38
925
1
0.225
AVR28-60L
11
26x1.3/8 (660)
37-590
38
925
1
0.225
AVR28-48L
Sản phẩm tương tự
săm xe đạp thể thao
Thông số kỹ thuật
Quy cách
PR
Loại
Chỉ số
TT/TL
Tải
Tốc độ
20x1.50/1.75 (2-16A)
20x1.95/2.125 (2-16B)
24x1.95/2.125
26x1.95/2.125 (650B thồ)
24x1.50/1.75
26x1.75
Xem tất cả